Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As in a hotel” Tìm theo Từ (8.336) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.336 Kết quả)

  • đơn bảo hiểm mức giá như cũ, hợp đồng bảo hiểm mức giá như cũ,
  • thực tế là,
  • Thành Ngữ:, hard as a nether millstone, rắn như đá (trái tim)
  • Thành Ngữ:, obstinate/stubborn as a mule, như mule
  • quản lý viên khách sạn có chứng thực,
  • phòng khách sạn tiêu chuẩn,
  • Thành Ngữ:, as well be hanged for a sheep as for a lamb, đã trót thì phải trét
  • Danh từ: nhà trọ dành cho du khách trẻ, nhà trọ thanh niên,
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • Đúng ngay lúc,
  • như trên,
  • như đã thông báo,
  • như lúc mãn hạn, tiếp tục bảo hiểm như cũ,
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • theo như,
  • Thành Ngữ: như thường lệ, theo lệ thường, as usual, như thường lệ
  • Thành Ngữ:, as near as dammit , as near as makes no difference, súyt soát, xê xích
  • như đã thấy (nói về các hàng chào bán), như mắt thấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top