Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As regards” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as far back as, lui tận về
  • Thành Ngữ:, as firm as rock, vững như bàn thạch
  • Thành Ngữ:, as keen as mustard, hăng say, hớn hở
  • Thành Ngữ:, as large as life, to như vật thật
  • Thành Ngữ:, as bold as brass, mặt dày mày dạn, trơ tráo như gáo múc dầu
  • Thành Ngữ:, as hard as nails, lạnh như tiền, rắn như đanh (tính tình)
  • Thành Ngữ:, as thick as thieves, rất ăn ý với nhau, rất thân
  • hồ sơ kế toán, chứng từ kế toán, ghi chép kế toán, sổ sách kế toán,
  • Đúng ngay lúc,
  • bản ghi kiểm tra, biên bản kiểm tra,
  • hồ sơ hiện hành về tiền phát sinh,
  • như trên,
  • như đã thông báo,
  • như lúc mãn hạn, tiếp tục bảo hiểm như cũ,
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • theo như,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top