Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “As regards” Tìm theo Từ (485) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (485 Kết quả)

  • hay thay đổi như thời tiết,
  • Thành Ngữ:, as cool as a cucumber, bình tĩnh, không hề nao núng
  • Thành Ngữ:, as fresh as a daisy, tươi như hoa
  • Thành Ngữ:, as full as an egg, chật ních, chật như nêm
  • Thành Ngữ:, as mad as a hatter, điên cuồng rồ dại; phát điên cuồng lên
  • Thành Ngữ:, as old as the hills, rất cũ, cổ xưa
  • Thành Ngữ:, as pretty ( smart ) as paint, đẹp như vẽ
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as thin as a lath, gầy như cái que (người)
  • Thành Ngữ:, as bright as a button, khôn ngoan, nhạy bén
  • Thành Ngữ:, as drunk as a sow, say bí tỉ, say tuý luý
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • Thành Ngữ:, as secret as the grave, kín như bưng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top