Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “At odds” Tìm theo Từ (1.058) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.058 Kết quả)

  • spin lẻ-lẻ,
  • Thành Ngữ:, even chances/odds/money, có thể thắng mà cũng có thể thua
  • Thành Ngữ:, be at odds(with sb)(over/on sth ), xung đột
  • hạt nhân lẻ-lẻ,
  • cơ thắt oddis,
  • có a lẻ,
  • việc làm linh tinh, việc vặt,
  • hoán vị lẻ,
  • trạng từ, chẵn-lẻ, lẻ-chẵn, lẻ - chẵn,
  • Danh từ: số lẻ, số lẻ, số lẻ, số lẻ,
  • phép đối xứng lẻ, tính đối xứng lẻ,
  • Thành Ngữ:, against(all ) the odds, chống đối mạnh mẽ
  • Thành Ngữ:, it makes no odds, không sao, không hề gì
  • giá giao hàng tại xưởng, tại xưởng,
  • Thành Ngữ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
  • sắp đến, sắp tới, gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay,
  • tại gia,
  • ở vô cực,
  • Nghĩa chuyên ngành: có thể gặp rủi ro, có thể gặp rủi ro (về những hàng hóa được bảo hiểm), có nguy cơ rủi ro, Từ đồng nghĩa: adjective, at...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top