Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Baby sit” Tìm theo Từ (3.236) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.236 Kết quả)

  • / 'wɔ:,beibi /, Danh từ: Đứa con đẻ trong chiến tranh, Đứa con đẻ hoang (với bố là quân nhân),
  • hố lắng,
  • / bɑ:'ba /, Danh từ: loại bánh tẩm rượu và nước đường, ba ba (tên một loại bánh ngọt),
  • / 'geibi /, danh từ, chàng ngốc, người khờ dại,
  • / beib /, Danh từ: (thơ ca) trẻ sơ sinh,, người khờ dại, người ngây thơ, người không có kinh nghiệm, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô gái xinh xinh, Từ...
  • / 'ba:bu: /, Danh từ, số nhiều babus: Ông (cách gọi đàn ông ở ấn độ),
  • / sit /, Nội động từ .sat: ngồi, Đậu (chim), Ấp (gà mái), họp, nhóm họp, vừa, hợp (quần áo), Ngoại động từ: ngồi, cưỡi, Đặt (đứa trẻ)...
  • lò chuyển nhỏ,
  • cuộc bùng nổ dân số,
  • công nghiệp gelatin,
  • trẻ thơ mới chào đời,
  • Danh từ: Đứa bé được ra đời bằng thụ tinh nhân tạo hoặc phát triển ở đâu đó ngoài cơ thể người mẹ,
  • Thành Ngữ:, it's our baby, đó là việc riêng của chúng tôi
  • / phiên âm /, Danh từ (danh từ, động từ...): bàn thay tã
  • / bei /, Tính từ: hồng, Danh từ: ngựa hồng, (địa lý,địa chất) vịnh, gian nhà; ô chuồng ngựa, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp cầu, (quân sự)...
  • hội chứng hành hạ trẻ thơ,
  • đầu khoan kim cương,
  • byte 6 bit,
  • lưỡi khoan sáu ngạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top