Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be beyond someone” Tìm theo Từ (3.442) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.442 Kết quả)

  • / 'sʌmwʌn /, Đại từ: một người nào đó, có người (như somebody), Từ đồng nghĩa: noun, character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable ,...
  • / bi'jɔnd /, Phó từ: Ở xa, ở phía bên kia, Giới từ: Ở bên kia, quá, vượt xa hơn, ngoài... ra, trừ..., Danh từ: the beyond:...
  • tài trợ một người nào,
  • Idioms: to be beyond one 's ken, vượt khỏi sự hiểu biết
  • Thành Ngữ:, to be ( get ) even with someone, trả thù ai, trả đũa ai
  • Idioms: to be at variance with someone, xích mích (mâu thuẫn) với ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's right hand, (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
  • hệ havers,
  • Thành Ngữ:, to be someone's bad book, không được ai ưa
  • Thành Ngữ:, to be in someone's shoe, ở vào tình cảnh của ai
  • Thành Ngữ:, to be someone's good angel, che chở phù hộ cho ai
  • Thành Ngữ:, beyond compare, compare
  • giá không định được, vô giá,
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top