Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be fair” Tìm theo Từ (4.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.786 Kết quả)

  • ngưng phát thanh,
  • đang phát thanh,
  • / bi /, (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ: thì, là, có, tồn tại, ở, sống, trở nên, trở thành, they'll be linguists in some years, vài năm nữa họ sẽ trở thành những...
  • / feə /, Danh từ: hội chợ, chợ phiên, Tính từ: phải, đúng, hợp lý, không thiên vị, công bằng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá tốt,...
  • ,
  • ngưng phát thanh,
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • Thành Ngữ:, fair do ! fair's fair, hãy tính toán công bằng!
  • Thành Ngữ:, far be it from me, không khi nào tôi..., không đời nào tôi...
  • Thành Ngữ:, be yourself, hãy bình tĩnh, hãy tự nhiên
  • kẹt [bị kẹt],
  • / ´bi:¸in /, danh từ, giải trí có đi dạo, cuộc họp (thường) là của phái hip-pi,
  • kẹt [bị kẹt],
  • có liền,
  • / 'feə,feist /, Tính từ: mặt mày trắng trẻo, không có ý định xấu, (gạch) không trát vữa ở ngoài,
  • / ,feə'spoukən /, tính từ, Ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ,
  • hội chợ,
  • sự so sánh công bằng,
  • Tính từ: da mặt trắng nõn nà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top