Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be happy” Tìm theo Từ (2.068) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.068 Kết quả)

  • Idioms: to be absolutely wrong, hoàn toàn sai lầm, hoàn toàn trái
  • Thành Ngữ:, to be all tongue, chỉ nói thôi, nói luôn mồm
  • Idioms: to be an oldster, già rồi
  • Idioms: to be at play, Đang chơi
  • Idioms: to be at puberty, Đến tuổi dậy thì
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be beside oneself, không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
  • Idioms: to be brilliant at, giỏi, xuất sắc về
  • làm cho có tác dụng, trở nên có hiệu lực,
  • Idioms: to be beforehand with, làm trước, điều gì
  • đang được sửa chữa,
  • Idioms: to be vastly mistaken, lầm to
  • Idioms: to be very exalted, rất phấn khởi
  • Idioms: to be worn out, cũ, mòn quá không dùng được nữa
  • Idioms: to be tired of, chán ngán, chán ngấy
  • Idioms: to be with child, có chửa, có mang, có thai
  • Thành Ngữ:, to be rather on, (từ lóng) ngà ngà say
  • Idioms: to be related to .., có họ hàng với.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top