Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be idle” Tìm theo Từ (2.199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.199 Kết quả)

  • khoảng thời gian không tải, hành trình không tải, bước không tải, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành trình ngược, sự chạy không tải, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hànhtrình ngược,...
  • nằm không, nằm rỗi,
  • sự nổ không phá,
  • đường kênh nghỉ, idle channel noise, tiếng ồn trên đường kênh nghỉ
  • cuộn dây chạy không,
  • thiết bị bỏ không,
  • chế độ không tải,
  • trục không tải, Địa chất: con lăn dẫn hướng,
  • trạng thái vô công, trạng thái idle, trạng thái chạy không, trạng thái không hoạt động,
  • lời nói suông,
  • thời gian chạy không tải, Hóa học & vật liệu: thời gian không tải, Toán & tin: thời gian idle, Xây dựng: thời gian...
  • âm hưởng nghỉ,
  • chạy không tải,
  • / ´aidlə /, Danh từ: người ăn không ngồi rồi; người lười biếng, (kỹ thuật) bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng ( (cũng) idle wheel), (kỹ thuật) puli đệm ( (cũng) idle pulley), toa...
  • / ´aidli /, Phó từ: biếng nhác, lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ,
  • Idioms: to be full of idle fancies, toàn là tư tưởng hão huyền
  • / ail /, Danh từ: (thơ ca) hòn đảo nhỏ, Cơ khí & công trình: đảo nhỏ, Xây dựng: hòn đảo nhỏ,
  • nguy hiểm tức thời đến đời sống và sức khỏe (idlh), mức độ tối đa mà một cơ thể khỏe mạnh có thể tiếp xúc với một hoá chất trong 30 phút và thoát khỏi mà không chịu những tác động phi thuận...
  • Nội động từ: Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • vít điều chỉnh cầm chừng, vít chỉnh chạy rốt đa, vít điều chỉnh chạy không tải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top