Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be on the trail” Tìm theo Từ (10.309) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.309 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, ( be ) on the phone, đang nói chuyện điện thoại
  • Thành Ngữ:, be on the offensive, công kích, gây gỗ
  • Thành Ngữ:, on trial, được xem xét và trắc nghiệm
  • tàu chở ray,
  • tảng thịt treo trên giá,
  • tàu chở ray,
  • Thành Ngữ:, ( be ) on tenterhooks ( on the tenters ), lo sốt vó; ruột gan như lửa đốt
  • giao hàng tại ga, giao hàng tại toa,
  • Idioms: to be on the waggon, (lóng)cữ rượu; cai rượu(mỹ)xe(chở hành khách hoặc hàng hóa)
  • Thành Ngữ:, to be on the bum, đi lang thang vô công rồi nghề; ăn bám
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • Idioms: to be on the rampage, giận điên lên
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
  • Idioms: to be on the froth, giận sôi gan, giận sùi bọt mép
  • Thành Ngữ:, to be on the game, bị dính líu vào những việc nhục nhã
  • Idioms: to be on the grab, Đi ăn trộm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top