Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ (3.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.914 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • Idioms: to be up a tree, ở vào thế bí, lúng túng
  • Thành Ngữ:, to be up a treen, (nghĩa bóng) gặp khó khăn lúng túng
  • Idioms: to be up to date, hiện đại, hợp thời, cập nhật
  • Idioms: to be tied up with, có liên hệ đến, có liên kết với
  • Thành Ngữ:, to be hard up for, bí không bới đâu ra, bế tắc không tìm đâu ra (cái gì...)
  • Idioms: to be on , up stump, lâm vào cảnh cùng quẫn
  • máy khuấy cánh thẳng,
  • vòm cánh buồm,
  • bulông chữ u, bulông đai, cốt đai kẹp, cái ngàm, dụng cụ tốc,
  • giá treo kiểu bàn đạp,
  • mối nối đói (ít chất kết dính),
  • vải sọc,
  • / Λp /, Phó từ: Ở trên, lên trên, lên, không ngủ; không nằm trên giừơng, tới, ở (một nơi, vị trí, hoàn cảnh...), tới gần (một người, vật được nói rõ), tới một địa...
  • vòng kẹp móc, vòng kéo móc, tốc kẹp, vòng kẹp,
  • cốt đai nghiêng,
  • Danh từ: chén rượu tiễn đưa,
  • vòng (ôm) chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top