Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be stirred up” Tìm theo Từ (3.914) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.914 Kết quả)

  • máy khuấy chân vịt, máy khuấy kiểu chong chóng, khuấy chân vịt, cánh khuấy loại chong chóng,
  • cánh khuấy sữa vôi,
  • cánh khuấy, cánh trộn,
  • máy khuấy rung,
  • / stɔ:d /, tính từ, Được tích trữ; bảo quản,
  • / ta:d /, Tính từ: thuộc nhựa cây, tẩm (quét) nhựa, Cơ khí & công trình: trải nhựa, Hóa học & vật liệu: được...
  • Tính từ: xếp thành dãy, xếp thành hàng, (trong từ ghép) có số tầng, lớp được nói rõ, tiered seating, chỗ ngồi xếp thành dãy, a three-tiered...
  • thiết bị chưng cất có cánh khuấy,
  • / sə´ri: /, (từ cổ,nghĩa cổ), nhuốm &, s”'ri :, danh từ
  • / 'taɪəd /, Tính từ: mệt; muốn ngủ, muốn nghỉ ngơi, quá quen thuộc, nhàm, chán, Xây dựng: mệt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Thành Ngữ:, be up to/below standard, tương đương/không đạt mức độ thông thường, mức độ đòi hỏi..
  • Thành Ngữ:, to be bound up with, gắn bó với
  • Idioms: to be up to anything, có thể làm bất cứ việc gì, việc gì cũng làm được cả
  • Idioms: to be thoroughly mixed up, bối rối hết sức
  • Idioms: to be up all night, thức suốt đêm
  • Idioms: to be up to sth, bận làm việc gì
  • Idioms: to be all mixed up, bối rối vô cùng
  • Idioms: to be up against difficulties, vấp phải, gặp phải, những nỗi khó khăn
  • Thành Ngữ:, to be up to snuff, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top