Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Because of” Tìm theo Từ (20.096) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20.096 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, what of ?, ra sao?, thế nào?
  • giấy chứng nhận và thử nghiệm,
  • dọn sạch công trường,
  • chi phí cho mẫu thử,
  • phụ thuộc vào, phụ thuộc vào,
  • tài khoản của...
  • tuyển mộ lao động,
  • không kể,
  • tiếp quản công trường,
  • thứ tự ưu tiên của các văn kiện hợp đồng,
  • tính đầy đủ của giá hợp đồng,
  • tạm ngừng thi công,
  • Điều kiện thanh toán,
  • cấp giấy chứng nhận thanh toán,
  • Thành Ngữ:, kind of, (thông tục) phần nào, chừng mực nào
  • vật giá đi vào thế ổn định,
  • di chuyển độ ẩm trong đất,
  • giảm nhẹ tổn thất hoặc thiệt hại,
  • Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên
  • chưa bán đi được, chưa tiêu thụ được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top