Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Boiling ” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • nước sôi, boiling water reactor, lò phản ứng nước sôi
  • đun sôi hạt nhân, sự sôi bọt, sự sôi có mầm,
  • Danh từ: lối cổ xưa làm nóng nước bằng cách nhúng đá nóng vào nước,
  • Danh từ: Điểm sôi,
  • hằng số nghiệm sôi,
  • hỗn hợp sôi,
  • nitơ sôi, boiling nitrogen temperature, nhiệt độ nitơ sôi
  • nồi đun, nồi nấu (hở),
  • sôi bọt,
  • sự sôi bão hòa,
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • Danh từ: sự vấy bẩn; làm bẩn, hiện tượng vấy đất, sự vấy đất,
  • Danh từ: sự lao động; sự làm việc vất vả, sự cực nhọc, sự khó nhọc,
  • nấu thành tinh thể,
  • nồi cất,
  • đường chưng cất, đường cong sôi,
  • đường hóa hơi, đường bay hơi, đường sôi,
  • hệ số sôi, số tâm sôi,
  • điểm sôi (nhiệt độ), điểm sôì, điểm sôi, nhiệt độ sôi, điểm sôi, atmospheric boiling point, điểm sôi áp suất thường, atmospheric boiling point, điểm sôi khí quyển, average boiling point, điểm sôi trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top