Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Break apart” Tìm theo Từ (716) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (716 Kết quả)

  • cần trục cấp cứu, cần trục tháo dỡ (nhà),
  • giá trị thị trường,
  • sự cắt hợp đồng, sự hủy hợp đồng,
  • gãy khúc của sườn,
  • công suất không ngắt,
  • ngắt trang mới,
  • van tự động làm vỡ ống,
  • cầu dao một điểm cắt,
  • ngắt trang mềm,
  • ngắt đứt, làm gãy, Thành Ngữ:, to break up, ch?y toán lo?n, tan tác, t?n ra; gi?i tán (h?i ngh?, dám dông, mây...)
  • bẻ niêm phong,
  • điều khoản ngừng thuê (hợp đồng thuê tàu định hạn),
  • xe tải bị tai nạn,
  • giá đơn chiếc, giá bán thanh lý,
  • bãi điều xe, trạm điều tàu,
  • điều khoản tàu ngừng chạy,
  • nơi đổi dốc,
  • lại bùng lên (lửa),
  • điểm vực của giá bán,
  • công tắc cắt kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top