Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring down to earth” Tìm theo Từ (14.327) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.327 Kết quả)

  • / ,dauntə'ə:θ /, tính từ, thực tế, không viễn vông, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, common , commonsense , easy , hard , hardboiled , hardheaded...
  • Thành Ngữ:, to bring down, đem xuống, đưa xuống, mang xuống
  • Thành Ngữ:, to bring down the house, làm cho cả rạp vỗ tay nhiệt liệt
  • ống dẫn khói,
  • dẫn đến,
  • mũ khoan đất,
  • Thành Ngữ:, to bring to, dẫn đến, đưa đến (một tình trạng nào); làm cho
  • Nghĩa chuyên nghành: hệ thống thông tin bức xạ,
  • Nghĩa chuyên nghành: thời gian yêu cầu for ringing để làm giảm ở mức không đáng kể theo sự kích thích (giống như pulse duration),
  • Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang
  • cân bằng đối với trái đất, đối xứng đối với trái đất,
  • Thành Ngữ:, to take earth, chui xu?ng l? (den & bóng)
  • điện áp so với đất,
  • được nối đất, được tiếp đất,
  • được cân bằng với đất,
  • đầu nối đất, đầu nối vỏ máy,
  • Thành Ngữ:, to bring to life, làm cho hồi tỉnh
  • làm sáng tỏ,
  • Thành Ngữ:, to bring to nought, làm thất bại, phá huỷ, làm mất hết, làm tiêu tan
  • đưa tới trạng thái nghỉ, cho ngưng lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top