Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring down to earth” Tìm theo Từ | Cụm từ (99.304) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / fouksi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bình dân, dễ gần, chan hoà, có tác phong quần chúng (người), Từ đồng nghĩa: adjective, cozy , down-to-earth...
  • đài trái đất, đài mặt đất, đài ở mặt đất, trạm mặt đất, đài thu mặt đất, coast earth station-ces, đài trái đất dọc bờ biển, earth station on land, đài trái đất trên trái đất, interfering earth...
  • Tính từ: gây kinh hoàng, an awe-inspiring earthquake, một trận động đất kinh hoàng
  • Thành Ngữ:, to fetch down, (như) to bring down ( (xem) bring)
  • / præg´mætikl /, như pragmatic, Từ đồng nghĩa: adjective, down-to-earth , hard , hardheaded , matter-of-fact , objective , practical , pragmatic , prosaic , sober , tough-minded , unromantic
  • / ´ə:θid /, Điện: đã tiếp địa, được nói đất, Kỹ thuật chung: được nối đất, earthed system, hệ thống được nối đất, grounded ( orearthed...
  • / ´ʌp¸briηgiη /, Danh từ: sự giáo dục, sự dạy dỗ (trẻ con), Từ đồng nghĩa: noun, a strict religious upbringing, một sự dạy dỗ tôn giáo nghiêm khắc,...
  • / 'ə:θkweik-pru:f /, chống động đất, earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • như soap-earth,
  • chống động đất, đất [phòng động đất], earthquake proof building, nhà chống động đất, earthquake proof construction, công trình chống động đất, earthquake proof foundation, móng chống động đất
  • chịu động đất, chống động đất, chống động đất, earthquake resistant design, thiết kế chống động đất, earthquake resistant frame, vành đai chống động đất, earthquake resistant horizontal floor frame, vành...
  • cấp động đất, cường độ động đất, earthquake intensity scale, thang cường độ động đất, scale of earthquake intensity, thang cường độ động đất
  • lò martin, lò bằng, lò đáy bằng, lò mactin, lò martin, lò siemens-martin, acid open-hearth furnace, lò martin axit, basic open-hearth furnace, lò martin bazơ
  • đường đất, đường đất, graded earth road, đường đất bằng phẳng, graded earth road, đường đất tạo biên, graded earth road, đường đất tạo viền, improved earth road, đường đất gia cường, stabilized earth...
  • / ˌdʒiəˈgræfɪkəl /, như geographic, Kỹ thuật chung: địa lý, Từ đồng nghĩa: adjective, geographic , earthly , geological , topographical
  • Danh từ: thông tin được biểu hiện bằng con số; thông tin được thống kê, thống kê, bản thống kê, số liệu thống kê, unearthed a fascinating statistic, mò ra được một con số...
  • Danh từ: (toán học) vành con, vành con, null subring, vành con không
  • Thành Ngữ:, to wipe something off the face of the earth, ( wipe)
  • / briɳ /, Ngoại động từ: cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại, Đưa ra, làm cho, gây cho, Cấu trúc từ: to bring about, to bring back, to bring...
  • Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top