Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “By installments” Tìm theo Từ (1.284) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.284 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, by and by, lát nữa thôi; ngay bây giờ
"
  • trả tiền từng đợt,
  • nợ phải thu nhiều kỳ,
  • điều khoản trả dần, điều khoản trả từng phần,
  • chế độ giảm dần số dư,
  • sự truyền lại tuyến tính,
  • nợ phải trả nhiều kỳ,
  • hợp đồng bán chia dần từng loạt,
  • hối phiếu trả làm nhiều kỳ,
  • các khoản trả góp hàng loạt hàng năm,
  • sự trả (góp) tăng dần,
  • trả dần số nợ còn thiếu,
  • sự cấp quỹ trả nợ chia làm nhiều kỳ,
  • Thành Ngữ:, by the by ; by the way, nhân đây, tiện thể
  • phương thức bán trả góp đều mức,
  • giao hàng chia kỳ, giao hàng từng đợt, sự giao hàng từng phần,
  • chế độ khấu hao cố định,
  • phương pháp khấu hao giảm dần theo từng kỳ,
  • trả góp dài hạn,
  • Thành Ngữ:, by george !, úi chà! trời ơi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top