Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “By its nature” Tìm theo Từ (2.904) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.904 Kết quả)

  • / 'fi:tʃə /, Danh từ: nét đặc biệt, điểm đặc trưng, ( số nhiều) nét mặt, bài đặc biệt, tranh biếm hoạ đặc biệt (trong một tờ báo), (sân khấu) tiết mục chủ chốt,...
  • 1 . chín 2. trưởng thành.,
  • / ´su:tʃə /, Danh từ: (sinh vật học) đường nối, đường ráp, đường khớp, (y học) sự khâu; chỉ khâu; đường khâu (vết thương), Ngoại động từ:...
  • / ´blou¸bai /, Ô tô: sự lọt khí, Kỹ thuật chung: không khí, lọc khí,
  • Thành Ngữ:, by courtesy, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
  • trả dần,
  • Thành Ngữ:, by jingo, trời ơi!, thế à! (tỏ ý ngạc nhiên, để nhấn mạnh một nhận xét)
  • Thành Ngữ:, by numbers, tuần tự theo số
  • gửi (bằng) kiện,
  • Danh từ: (kịch) âm mưu phụ,
  • bằng đường bưu điện, gửi qua bưu điện,
  • theo quy cách, buying by specifications, sự mua theo quy cách (tự định)
  • Thành Ngữ:, by turns, n turn
  • bằng đường thủy, bằng đường thủy, bằng tàu,
  • bán theo cân, phí vận chuyển tính theo trọng lượng, tính theo trọng lượng, freight by weight, vận phí tính theo trọng lượng
  • / 'bai i,fekt /, Danh từ: hiện tượng thứ yếu, Cơ khí & công trình: hiện tượng phụ,
  • / 'bai'end /, Danh từ: thâm ý, ẩn ý,
  • / 'bailɔ: /, Danh từ: luật lệ của địa phương; quy chế của một ngành, qui phạm, luật lệ,
  • rãnh dẫn vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top