Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cặn” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, can make nothing of, không hiểu đầu đuôi; không giải quyết được; không dùng được, không xoay xở được, không xử trí được với
  • nút dịch vụ của công ty,
  • bình dầu ép, bình tra ép,
  • hệ thống truyền dữ liệu điện tử,
  • / ´kætʃəz´kætʃ´kæn /, danh từ, (thể dục,thể thao) môn vật tự do,
  • nút đi lên trời,
  • trạm (sản xuất) nước đá khối, trạm sản xuất nước đá khối,
  • số chuẩn của điểm kiểm tra,
  • mạng viễn thông công ty/nội bộ,
  • thùng rót khuôn (nước) đá, thùng rót khuôn đá,
  • phụ phẩm công nghiệp,
  • khuôn đá được làm lạnh,
  • mạng cnn, mạng thần kinh tế bào, mạng trí tuệ tế bào,
  • thiết bị xử lý các hộp (vơi),
  • máy đóng hộp (sắt tây),
  • số chọn thẻ,
  • nút mạng hỗn hợp,
  • thiết bị làm lạnh trong thùng,
  • Thành Ngữ:, to carry the can, (từ lóng) chịu trách nhiệm, gánh trách nhiệm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top