Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “CLCP” Tìm theo Từ (163) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (163 Kết quả)

  • cái kẹp (đai) giữ chặt cút hoạc ống dầu, nước...
  • vành kẹp ống cố định,
  • dụng cụ câu móc (ống mẫu khoan),
  • sự đa xử lý theo ô,
  • kẹp gốc đai phanh,
  • tay nắm cửa ra vào,
  • giao thức chuyển tải phi kết nối,
  • tay nắm cửa sổ,
  • cái móc ống máng, cái kẹp ống máng,
  • ngàm kẹp bản giằng,
  • tổ máy lạnh lắp kèm,
  • kẹp đĩa đặt vật kính,
  • Thành Ngữ:, to clap eyes on, eye
  • Thành Ngữ:, to clip someone's wings, hạn chế sự cử động (tham vọng, sự tiêu pha) của ai; chặt đôi cánh của ai (nghĩa bóng)
  • thiết bị trỏ ngắn cạnh,
  • máy lạnh lắp kèm,
  • cờ xóa mang sang,
  • thời gian trễ khẳng định xóa,
  • Thành Ngữ:, to clap up peace, nhanh chóng giảng hoà
  • ưu tiên mất tế bào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top