Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Call-down” Tìm theo Từ (4.377) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.377 Kết quả)

  • hàng câu khách (giá rẻ),
  • dịch vụ điện thoại cơ sở thiết lập để xử lý một số lượng lớn (thường là) các cuộc gọi cả trong và ngoài nước. tuy nhiên, một số hãng chỉ chuyên trong các cuộc gọi được gửi đến (để...
  • bộ phân phối cuộc gọi,
  • thời khoảng cuộc gọi,
  • gọi đặt trước,
  • sự tìm vết cuộc gọi, sự chặn cuộc gọi,
  • mức gọi,
  • đình chỉ, hoãn, Từ đồng nghĩa: verb, call off the wedding, hoãn đám cưới, abandon , abort , break off , cancel , desist , drop , kill * , postpone , scrub * , withdraw , call
  • tiền mua quyền chuộc lại (trái phiếu), tiền chênh lệch đổi lại trước kỳ (trái phiếu), tiền cược mua,
  • / 'kɔ:lbɔks /, Danh từ: buồng điện thoại, phòng điện thoại, public call-box, phòng điện thoại công cộng
  • / 'kɔ:lgə:l /, Danh từ: gái điếm (thường) hẹn bằng dây nói,
  • bán giao sau,
  • vòng cuộc gọi,
  • trạm được gọi, trạm điện thoại,
  • địa chỉ con được gọi, địa chỉ phụ được gọi,
  • chờ lời gọi, sự chờ gọi, chờ đợi cuộc gọi, chờ gọi, sự chờ cuộc gọi,
  • cuộc gọi được đề nghị,
  • cuộc gọi không hợp lệ,
  • cuộc gọi quốc tế, sự điện đàm quốc tế, sự gọi quốc tế,
  • thế thuận lợi trên một quyền chọn mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top