Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check go over sth” Tìm theo Từ (2.969) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.969 Kết quả)

  • mômen truyền,
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • Thành Ngữ:, go into rhapsodies ( over someting/somebody ), biểu lộ niềm hân hoan/hào hứng về..
  • Idioms: to have a go at sth, thử làm việc gì
  • Thành Ngữ:, go to the stake over something, khư khư; bám giữ (một ý kiến, nguyên tắc..)
  • Idioms: to go about to do sth, cố gắng làm việc gì
  • Idioms: to go away for ever, Đi không trở lại
  • Thành Ngữ:, open ( sth ) with sth, b?t d?u v?i cái gì
  • kiểm tra bộ điều hợp, kiểm bộ điều hợp,
  • kiểm đóng hàng,
  • kiểm tra chéo, đối kiểm,
  • kiểm tra chu trình, kiểm tra tuần hoàn,
  • kiểm tra dữ liệu, channel data check, kiểm tra dữ liệu kênh
  • kiểm tra bằng phản hồi, kiểm tra hồi âm, kiểm tra kiểu phản hồi, sự kiểm tra tiếng dội,
  • vết nứt mặt đầu,
  • kiểm tra kí tự, sự kiểm tra kí tự, kiểm tra ký tự,
  • Danh từ: thí nghiệm kiểm tra,
  • / ´tʃek¸nut /, Danh từ: (kỹ thuật) đai ốc hãm, Kỹ thuật chung: đai ốc hãm,
  • / tʃek-aut /, Danh từ: sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền, kiểm tra, hiệu chỉnh, sự hiệu chỉnh, sự kiểm tra, sự kiểm tra, sự hiệu chỉnh, sự kiểm nghiệm, check out...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top