Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Chip on shoulder” Tìm theo Từ (3.631) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.631 Kết quả)

  • Tính từ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • được tạo ra trên chíp,
  • bộ khuếch đại tại chip,
  • tụ điện tích hợp, tụ điện trên chip, tụ trên chip,
  • bộ lọc trên chip,
  • tranzito trên chip,
  • sự khuếch đại tại chip,
  • bộ nhớ nhanh trên chíp,
  • mạch trên chip,
  • sự xử lý tại chip,
  • Idioms: to have a chip on one 's shoulder, (mỹ)sẵn sàng gây chuyện đánh nhau
  • / 'ʃouldə /, Danh từ, số nhiều shoulders: vai (một phần của cơ thể), vai áo, thịt vai (của động vật), ( số nhiều) phần sau giữa hai vai, ( số nhiều) người được coi là phải...
  • Thành Ngữ:, shoulder to shoulder, vai kề vai
  • thang đo kẹp vào,
  • bộ biến áp nối dây, bộ biến đổi nối dây,
  • kẹp đo, khí cụ đo lắp kèm, dụng cụ đo dùng kẹp,
  • Thành Ngữ:, clip-on brooch, cái trâm kẹp tóc
  • giá kẹp,
  • Thành Ngữ:, to whip on, quất ngựa chạy tới
  • / tʃip /, Danh từ: vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sứt, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), ( số nhiều) (thông tục) khoai tây rán, (từ lóng) tiền,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top