Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold coffee” Tìm theo Từ (2.041) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.041 Kết quả)

  • khuôn dập nguội,
  • / 'kɔfi /, Danh từ: cà phê, bột cà phê, hột cà phê rang, cây cà phê, bữa ăn nhẹ có cà phê, màu cà phê, Kinh tế: cà phê, Từ...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ´tɔfi /, Danh từ: kẹo bơ cứng (kẹo cứng, dính làm bằng cách đun nóng đường, bơ..) (như) taffy, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì,...
  • / ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại động từ: cất vào két (tiền), hình thái...
  • / kɔfl /, Danh từ: Đoàn súc vật buộc giằng vào nhau; đàn nô lệ trói giằng vào nhau, Kỹ thuật chung: hộp nối,
  • quán ăn,
  • cà phê tan,
  • thiết bị lấy mẫu cà phê rang,
  • bánh gatô cà phê,
  • cà phê chưa chế biến, cà phê thô,
  • cà phê mật hương,
  • cà phê hồ nhân tạo,
  • cà phê pha rồi,
  • cà phê bồ công anh,
  • cà phê không có cafein,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top