Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collect gather” Tìm theo Từ (2.836) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.836 Kết quả)

  • thời gian kết nối,
  • thiết bị thu chất béo,
  • người thu tiền,
  • ngăn tụ muội,
  • ống góp vòng,
  • buồng hơi nước, ống thu hơi nước,
  • máy thu phí,
  • bộ gom winston,
  • / ´keitə /, Nội động từ: cung cấp thực phẩm, lương thực, phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho, Đặc biệt quan tâm, chú trọng vào, chuyên phục vụ, hình...
  • Thành Ngữ:, to be gathered to one's fathers, chết, về chầu tổ
  • bộ tích không khí, ống góp không khí, bình chứa không khí, bình thu không khí,
  • cần vẹt, Kỹ thuật chung: cần lấy điện, Địa chất: cần vẹt,
  • Danh từ: trường cao đẳng anh dạy học sinh trên 16 tuổi,
  • cần vẹt, con lăn lấy điện, bộ gom điện, bộ gom dòng, cần lấy điện,
  • bộ lọc bụi,
  • bộ gom điện, bộ gom dòng,
  • sự pha tạp colec tơ,
  • vật liệu dạng bụi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top