Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come on like” Tìm theo Từ (8.517) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.517 Kết quả)

  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
"
  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • được nối (đóng),
  • / ´ɔn¸lain /, Toán & tin: online, trực tuyến, on-line, Điện: đang vận hành, Kỹ thuật chung: bảo dưỡng khi đang vận...
  • mã đường chuyền, mã dòng, mã đường truyền, mã vạch,
  • dòng mã, đường mã,
  • Thành Ngữ:, come on the scene, đến; xuất hiện
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • dây bảo vệ, dây an toàn,
  • / ´laif¸lain /, danh từ, dây an toàn (buộc vào đai an toàn của người lặn); dây cứu đắm (ở lan can trên tàu thuỷ), Đường số mệnh (trên bàn tay), Đường giao thông huyết mạch,
  • đưa vào dòng, nhập vào tuyến,
  • danh mục trực tuyến,
  • tách sóng trực tuyến,
  • thiết bị trực tuyến,
  • sự thu trực tiếp,
  • sự kiểm tra trực tuyến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top