Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to know” Tìm theo Từ (14.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.310 Kết quả)

  • Danh từ: sự quyến rũ, nét quyến rũ, Từ đồng nghĩa: noun, allurement , bait , enticement , inducement , inveiglement...
  • Thành Ngữ:, come unstuck, (thông tục) không thành công, thất bại
  • Tính từ: mới đến,
  • / ´kiηdəm´kʌm /, danh từ, (từ lóng) thế giới bên kia, nơi cực lạc, to go to kingdom-come, sang thế giới bên kia, về nơi cực lạc
  • Thành Ngữ:, to come/turn up trumps, (thông tục) hào hiệp, rộng lượng, hay giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, come to terms with something, giải hoà với ai; chịu chấp nhận cái gì
  • Thành Ngữ:, to cut and come again, an ngon mi?ng
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • Danh từ: sự quay lại, sự trở lại (địa vị, quyền lợi...), sự hồi tỉnh lại, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cãi lại, sự...
  • thời gian đun nóng, kết trái, nở hoa,
  • tiếp cận,
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • được chưng cất, Từ đồng nghĩa: verb, come
  • tại sao, see why, sao thế này, sao ra nông nỗi này,
  • hình nón,
  • Idioms: to take office , to come into office, nhậm chức
  • danh từ, (thông tục) sự xoay chuyển bất ngờ của sự việc, Từ đồng nghĩa: verb, arise , befall , come to pass , occur , result , take place , transpire , come
  • phân rã, tan rã,
  • bong ra, Kỹ thuật chung: róc ra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top