Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to know” Tìm theo Từ (14.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.310 Kết quả)

  • được rõ, được thấy, phát hiện được, thấy được,
  • Thành Ngữ:, to come to oneself, tỉnh lại, hồi tỉnh
  • Thành Ngữ:, to come to pass, x?y ra nhu d?nh ki?n, mong m?i
  • Thành Ngữ:, to come to nought, thất bại, không có kết quả, mất hết
  • đậu lại,
  • Thành Ngữ:, to come to bat, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
  • Thành Ngữ:, to come to good, không di d?n dâu, không d?t k?t qu? gì, không làm nên trò tr?ng gì
  • Thành Ngữ:, to let somebody know, bảo cho ai biết, báo cho ai biết
  • Thành Ngữ:, to know better than ..., không ngốc mà lại...
  • Thành Ngữ:, to come to grips, đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền anh)
  • Thành Ngữ:, to come between, d?ng gi?a (làm môi gi?i, di?u dình)
  • Thành Ngữ:, to come forward, d?ng ra; xung phong; ra trình di?n
  • Thành Ngữ:, to come out, ra, di ra
  • Thành Ngữ:, to come over, vu?t (bi?n), bang (d?ng...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top