Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to know” Tìm theo Từ (14.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.310 Kết quả)

  • / noun /, Toán & tin: đã biết, Kỹ thuật chung: đã biết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / nɒt /, Danh từ: gút, nơ, (nghĩa bóng) vấn đề khó khăn, Điểm nút, điểm trung tâm, đầu mối (một câu chuyện...), (hàng hải) hải lý, mắt gỗ, đầu mấu; đốt, khấc (ngón...
  • Thành Ngữ:, to come to the fore, giữ địa vị lãnh đạo
  • trở về cảng,
  • Thành Ngữ:, to come easy to somebody, o come natural to somebody
  • Thành Ngữ:, to come to the front, nổi bật
  • Thành Ngữ:, to come to the gallows, bị treo cổ
  • / nɔb /, Danh từ: quả đấm (ở cửa, tủ...), bướu u, chỗ phồng, hòn, cục, viên (than, đường...), (từ mỹ,nghĩa mỹ) gò, đồi nhỏ, (kỹ thuật) nút bấm, núm, (từ lóng) cái...
  • / nu , nyu /,
  • / snou /, Danh từ: (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết; đống tuyết, sự rơi của tuyết; lớp tuyết trên mặt đất, vật giống tuyết, vật trắng như tuyết;...
  • Thành Ngữ:, to know ( learn ) the ropes, nắm vững tình hình điều kiện (để làm một công việc gì...)
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • / nɔp /, Danh từ (từ cổ,nghĩa cổ): (như) knob, nụ hoa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top