Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to know” Tìm theo Từ (14.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.310 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come back, quay l?i, tr? l?i (d?a v?, quy?n l?i...)
  • Thành Ngữ:, to come into, to come into the world ra d?i; to come into power n?m chính quy?n; to come into being ( existence) hình thành, ra d?i; to come into fashion thành m?t; to come into force ( effect) có...
  • Thành Ngữ:, to come off, bong ra, róc ra, r?i ra, b?t ra
  • Thành Ngữ:, to come right, dúng (tính...)
  • Thành Ngữ:, to come round, di nhanh, di vòng, tỉnh lại
  • Thành Ngữ:, to come up, t?i g?n, d?n g?n (ai, m?t noi nào)
  • Thành Ngữ:, to come again, tr? l?i
  • Thành Ngữ:, to come by, qua, di qua
  • Thành Ngữ:, to come in, di vào, tr? vào
  • Thành Ngữ:, to come away, di xa, di kh?i, r?i kh?i
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
  • Thành Ngữ:, to come short, không d?t du?c, th?t b?i
  • Thành Ngữ:, to come under, roi vào lo?i, n?n trong lo?i
  • Thành Ngữ:, to come clean, thú nh?n, nói h?t
  • Thành Ngữ:, to come down, xu?ng, di xu?ng
  • Thành Ngữ:, to come of, do... mà ra, b?i... mà ra; là k?t qu? c?a
  • Thành Ngữ:, to come on, di ti?p, di t?i
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to come about, x?y ra, x?y d?n
  • Thành Ngữ:, to come across, come
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top