Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come to rest” Tìm theo Từ (16.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.521 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to come a howler, (thông tục) ngã, té
  • đến tuổi pháp định,
  • Thành Ngữ:, to come in handy, đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết
  • Thành Ngữ:, to come short of, thi?u, không d? dáp ?ng yêu c?u
  • Thành Ngữ:, to come a cropper, cropper
  • Thành Ngữ:, to come down with, xu?t ti?n, tr? ti?n, chi
  • Thành Ngữ:, to come in for, có ph?n, du?c hu?ng ph?n
  • Thành Ngữ:, to lay to rest ( to sleep ), chôn
  • Thành Ngữ:, to come full circle, quay về điểm xuất phát
  • Thành Ngữ:, to come apart ( asunder ), tách ra, lìa ra, r?i ra, bung ra
  • bắt đầu dừng,
  • Thành Ngữ:, to come into effect, có hiệu lực thi hành
  • đưa vào vận hành,
  • Thành Ngữ:, to come of age, d?n tu?i tru?ng thành
  • Thành Ngữ:, to strike home, home
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
  • ước lượng gỗ,
  • Thành Ngữ:, to comb out, chải cho hết rối, gỡ (tóc)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top