Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come to rest” Tìm theo Từ (16.521) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.521 Kết quả)

  • đậu lại,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • Thành Ngữ:, to come home to roost, tự vả vào mồm
"
  • Thành Ngữ:, to come home to sb, là sự thật mà ai không thể phủ nhận
  • Danh từ: nhà nghỉ; nhà an dưỡng,
  • Danh từ: tương lai,
  • đổi hướng (gió),
  • Thành Ngữ: tỉnh lại, to come to, d?n, di d?n
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, curses come home to road, ác giả ác báo
  • lõi kỹ thuật, lõi kỹ thuật,
  • sự thử nghiệm (độ sụt vữa bê tông) bằng chóp hình nón,
  • phép thử cốc hóa,
  • sự thử mẫu lõi, thử lõi bêtông, sự thử lõi,
  • mã kiểm tra, sự đặc tả kiểm tra,
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
  • Thành Ngữ:, to come to grief, gặp tai hoạ; thất bại
  • Thành Ngữ:, to come to harm, bị tổn hại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top