Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Coming together” Tìm theo Từ (2.193) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.193 Kết quả)

  • Danh từ: sự nhập (hàng hoá),
  • Địa chất: sự khấu dật,
  • sự nở (của bột nhào),
  • / ´kʌmiη¸aut /, danh từ, sự xuất (hàng hoá), Từ đồng nghĩa: noun, debut
  • vào trong,
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • sự nâng đến nhiệt độ dự kiến,
  • nhu cầu trong tương lai gần,
  • sự đến gần, đến gần,
  • chi phí sắp tới,
  • Tính từ: Đi nhanh; đến nhanh,
  • sự ủ (của bột nhào),
  • / ´houm¸kʌmiη /, Danh từ: sự trở về nhà, sự trở về gia đình, sự hồi hương,
  • Danh từ: ( theỵsecond coming) sự trở lại của chúa giê-su lúc phán quyết cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • hợp chất tạo màng bảo dưỡng,
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • Thành Ngữ:, to knock their heads together, va chạm nhau kịch liệt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top