Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Corin” Tìm theo Từ (129) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (129 Kết quả)

  • bê tông xốp (nhiều lỗ rỗng),
  • xưởng tinh chế đường ngô,
  • tiền giấy và tiền đúc,
  • máy trả tiền kẽm trước,
  • tỷ suất giá heo và bắp,
  • điều khoản tiền vàng,
  • dầu làm từ ngô Ấn độ,
  • Thành Ngữ:, to coin money, hái ra tiền
  • Thành Ngữ:, to carry corn, (từ lóng) lợi dụng sự may mắn một cách khôn ngoan; lợi dụng sự thành công một cách khôn ngoan
  • mũi khoan lõi kiểu texas (mỹ),
  • Danh từ: ngô bao tử,
  • Thành Ngữ:, to acknowledge the corn, công nhận lời của ai là đúng
  • đường điện thoại công cộng,
  • nghiệp hội mễ cốc luân Đôn,
  • Thành Ngữ:, to coin a phrase, như coin
  • đồng tiền quốc gia,
  • hạt ngô đóng hộp,
  • ngô chín sáp đóng hộp,
  • Thành Ngữ:, to coin one's brains, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
  • hệ thống điện thoại bỏ tiền tự động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top