Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Curry favor” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • tiền mặt tự chở, cash-and-carry store, cửa hàng tiền mặt tự chở, cash-and-carry system, chế độ tiền mặt tự chở, cash-and-carry wholesale, bán sỉ theo phương thức...
  • số mang sang cuối cùng,
  • Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry, hôm nay la ngày mà tôi không thể dễ dàng quên được
  • Thành Ngữ:, to hurry up, làm gấp, tiến hành gấp rút
  • Thành Ngữ:, to hurry away, o hurry off
  • Thành Ngữ:, to hurry over, o hurry through
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • bên các anh được lợi, số dư có về phía các anh,
  • Thành Ngữ:, without fear or favour, không thiên vị
  • số nhớ nhanh,
  • tính lùi thuế về năm trước,
  • ngành kinh doanh hay chứng khoán không được ưa thích,
  • Thành Ngữ: người buôn bán sỉ, cash and carry, cách mua sắm mà theo đó, người mua tự lấy hàng đi sau khi trả tiền mặt
  • Thành Ngữ:, dot and carry, viết... và nhớ... (câu nói của các em nhỏ khi làm tính cộng)
  • hoán vị vòng quanh,
  • sự nhớ vòng,
  • số lỗ mang qua kỳ trước,
  • Thành Ngữ:, to carry away, đem đi, mang đi, thổi bạt đi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top