Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Deep ” Tìm theo Từ (287) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (287 Kết quả)

  • hào sâu,
  • khối đắp cao, sự lấp đất sâu, nền đắp cao,
  • bệ đỡ chôn sâu, gối chôn sâu,
  • hạ nhiệt sâu,
  • viêm giác mạc sâu,
  • dây thầnkinh đá sâu, dây thần kinh đá sâu to,
  • dây thầnkinh quay,
  • sự đầm lăn (làm chặt đất),
  • vệt sâu, vết xước sâu,
  • biển sâu, biển khơi,
  • móng sâu,
  • vực đại dương,
  • / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...), Từ...
  • nghề khơi,
  • tĩnh mạch lưỡi sâu,
  • cá chình ăn sâu,
  • sóng vùng nước sâu,
  • máy vuốt sâu,
  • bể khắc sâu,
  • ngăn lạnh đông sâu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top