Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diametrically opposed” Tìm theo Từ (87) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (87 Kết quả)

  • / ¸ʌnə´pouzd /, Tính từ: không chống lại, không phản đối, không có đối phương, không có sự đối lập, unopposed candidate, ứng cử viên độc nhất (không có đối thủ)
  • Động cơ kiểu xi lanh xếp nằm ngang,
  • động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối,
  • sa,
  • Thành Ngữ:, as opposed to, trái với, tương phản với
  • động cơ xi lanh đối,
  • chống đối, phản đối,
  • / ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn kiện
  • các mặt phẳng kính liên hợp,
  • ở vị trí,
  • bê tông lộ ra ngoài,
  • mối nối lộ ra ngoài,
  • ống lộ ra ngoài,
  • cốt thép lộ ra ngoài,
  • ngân sách ấn định, ngân sách bắt buộc,
  • khối lượng áp chế, tải trọng được áp đặt,
  • / ¸selfim´pouzd /, Tính từ: tự đặt cho mình, áp đặt lên bản thân (trách nhiệm..), a self-imposed diet, một chế độ ăn tự đặt cho mình, a self-imposed exile, một sự tự đày ải,...
  • bản soạn thảo, composed text block, khối văn bản soạn thảo, composed text data stream, dòng dữ liệu văn bản soạn thảo, composed text page, trang văn bản soạn thảo
  • cốt liệu trơ ra,
  • phương lộ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top