Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Different from normal while subnormal means below normal ” Tìm theo Từ (3.259) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.259 Kết quả)

  • dưới giá mua, dưới giá thành, dưới giá vốn, dưới giá thành, dưới giá mua,
  • dưới boong, dưới sàn, dưới boong tàu,
  • Thành Ngữ:, below gangway, ít dính líu với chính sách của đảng mình
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
  • dưới mặt (đường),
  • mạch hai bên không đều nhau,
  • Phó từ: khác, khác nhau, khác biệt, Từ đồng nghĩa: adverb, to think quite differently, nghĩ khác hẳn, abnormally...
  • Thành Ngữ:, below stairs, dưới hầm nhà (chỗ dành riêng cho những người giúp việc ở)
  • dưới bậc,
  • Thành Ngữ: thấp hơn giá định mức, dưới giá danh nghĩa, dưới ngang giá, below par, yếu hơn mức bình thường
  • bị chặn dưới,
  • phần mặt đường xe chạy dưới (cầu),
  • / /'belou/ /, Danh từ: tiếng bò rống; tiếng kêu rống lên (vì đau đớn...), tiếng gầm vang (sấm, súng), ( số nhiều) ống bể, ống thổi, phần xếp của máy ảnh, Động...
  • vòng lặp while,
  • bột barit trắng,
  • / ˈdɪfərəns , ˈdɪfrəns /, Danh từ: sự khác nhau, tình trạng khác nhau; tính khác nhau; sự chênh lệch, sự bất đồng; mối bất hoà, mối phân tranh; sự cãi nhau, sự chênh lệch...
  • bre & name / ɪn'dɪfrənt /, Tính từ: lãnh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang, trung lập, không thiên vị, không quan trọng, cũng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top