Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Directors responsibility statement” Tìm theo Từ (717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (717 Kết quả)

  • / ¸eksdi´rektəri /, Tính từ: (nói về số điện thoại) không nằm trong danh bạ, Kinh tế: bảo mật, chưa đăng ký,
  • thư mục nội dung, escd ( extendedsystem contents directory ), thư mục nội dung hệ thống mở rộng
  • thư mục chung, thư mục công cộng,
  • thư mục người dùng,
  • bản báo cáo kế toán,
  • tuyên bố tài khoản, bản thanh toán, bảng báo cáo kế toán, bản báo cáo số dư, Giải nghĩa chung:, 1. trong lĩnh vực ngân hàng: bản liệt kê số tiền gửi, số tiền rút, tiền...
  • bản báo cáo doanh nghiệp hàng năm,
  • bảng báo cáo dự toán hàng năm,
  • bản dự toán, bản liệt kê ngân sách,
  • trạng thái khai báo,
  • câu lệnh khai báo, trạng thái khai báo, lệnh khai báo, sự khai báo,
  • câu lệnh định nghĩa,
  • câu lệnh định nghĩa, phát biểu định nghĩa, chỉ thị định nghĩa, ss statement ( datadefinition statement ), câu lệnh định nghĩa dữ liệu
  • lệnh dấu phân cách,
  • báo cáo ngân quỹ, báo cáo vốn,
  • câu lệnh đóng,
  • mệnh đề lệnh, câu lệnh,
  • mệnh đề biểu thức,
  • bản khai thanh toán hàng tháng,
  • bản báo cáo tiền lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top