Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dirt bike” Tìm theo Từ (576) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (576 Kết quả)

  • vách đất,
  • đống cỏ khô (cho gia súc),
  • lớp bùn, Địa chất: lớp (mạch) đá kẹp, lớp bùn,
  • Danh từ: người chủ nông trại tự làm công việc của mình, chứ chẳng thuê ai, chủ trại tự canh tác (không thuê mướn người),
  • Địa chất: sự vận chuyển đá, sự thải đá,
  • máy vận chuyển đất, máy cạp đất,
  • bao thể quặng, túi bùn,
  • nóc giả,
  • đá (vụn) nhỏ, quặng hòn nhỏ,
  • / ´də:t¸træk /, danh từ, Đường chạy, đường đua (cho mô tô, cho người...)
  • bộ lọc bụi,
  • Địa chất: máy bốc xúc đá,
  • lớp kẹp đá, lớp đá kẹp, lớp kẹp đất đá,
  • cờ lê đường,
  • Danh từ: xe chở rác,
  • bùn parafin,
  • Thành Ngữ:, yellow dirt, vàng xỉn
  • / dint /, Danh từ: vết đòn, vết đánh, vết hằn ép, vết lằn nổi, (từ cổ,nghĩa cổ) đòn, cú đánh, Ngoại động từ: làm nổi hằn, để lại vết...
  • / ´daiə /, Tính từ: thảm khốc, khốc liệt, tàn khốc; kinh khủng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, with...
  • / dɑ:t /, Danh từ: mũi tên phóng, phi tiêu; cái lao, ngọn mác, (thể thao, giải trí) trò ném phi tiêu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top