Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Do wrong” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, be supposed to do something, có nhiệm vụ; phải làm gì
  • Thành Ngữ:, in order to do sth, theo thủ tục, nội quy
  • Thành Ngữ:, that will do the trick, (thông tục) cứ thế là ăn tiền đấy
  • Idioms: to do a silly thing, làm bậy
  • Thành Ngữ:, to do one's own thing, (thông tục) độc lập; theo lợi ích riêng của mình, theo sở thích riêng của mình
  • Idioms: to do sth by halves, làm cái gì nửa vời
  • Idioms: to do sthwith great dexterity, làm việc rất khéo tay
  • Idioms: to do penance for sth, chịu khổ hạnh vì việc gì
  • Thành Ngữ:, to do somebody's job ; to do the job for somebody, làm hại ai, gây tai hại cho ai
  • Thành Ngữ:, to catch sb on the wrong foot, tình cờ gặp ai
  • Thành Ngữ:, to stroke somebody's hair the wrong way, làm ai phát cáu
  • Thành Ngữ:, to rub somebody up the wrong way, làm trái ý ai, chọc tức ai
  • Thành Ngữ:, be prepared to do something, sẵn sàng; vui lòng (làm gì)
  • Thành Ngữ:, can't do something for toffee, (thông tục) thiếu kỹ năng cần thiết để làm gì, thiếu khả năng cần thiết để làm gì
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
  • Thành Ngữ:, to do a disappearing act, trốn việc
  • Thành Ngữ:, to do a hand's turn, làm m?t c? g?ng nh?, tr? bàn tay ( (thu?ng), ph? d?nh)
  • Idioms: to do a roaring trade, buôn bán phát đạt
  • Idioms: to do duty for sb, thay thế người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top