Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down-in-the-mouth” Tìm theo Từ (10.262) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.262 Kết quả)

  • mối nối mang cá,
  • miệng chìa vặn,
  • cửa đường hầm,
  • cơ vòng môi,
  • ống vi âm phát,
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • miệng loe để lấy nước,
  • Tính từ: giật gấu vá vai, làm ngày nào xào ngày ấy, a hand-to-mouth existence, cuộc sống giật gấu vá vai, cuộc sống làm ngày nào xào...
  • miệng sông, cửa sông,
  • miệng cặp, miệng kìm,
  • Thành Ngữ:, shut somebody's mouth, (thông tục) bịt miệng
  • ống miệng loe,
  • chai miệng rộng,
  • Thành Ngữ:, to shoot off one's ( the ) mouth, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng
  • vẽ màu (cho đồ gốm),
  • thuê theo tháng,
  • Thành Ngữ:, in the long term ; in the short term, trong tương lai xa; trong tương lai gần
  • sự tắt động cơ khi bay,
  • mối nối mang cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top