Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Sharpen” Tìm theo Từ (977) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (977 Kết quả)

  • bánh mài,
  • máy mài sắc mũi doa,
  • cỡ dây brown & sharpe,
  • máy mài mũi khoan, Địa chất: máy sửa mũi khoan,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • Tính từ: dạng quả hạnh,
  • như hình mũi tên,
  • Tính từ: có hình dạng như cái dùi,
  • các cổ phiếu đang tăng trưởng,
  • hình bàn chải,
  • / ´kʌp¸ʃeipt /, Cơ khí & công trình: hình cốc, dạng chén,
  • cổ phiếu hưởng lãi sau,
  • thức ăn gia súc thô,
  • / ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon, (nghĩa bóng) làm cho chai ra, Xây dựng: tăng cứng bề...
  • / ´klous¸ʃeivn /, tính từ, cạo nhẵn thín,
  • / ´klʌb¸ʃeipt /, tính từ, dạng chùy,
  • cứng hóa nhanh,
  • cổ phiếu bị tịch thu, bị mất,
  • máy tạo (dạng) xung,
  • máy bào ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top