Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn abrade” Tìm theo Từ (1.692) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.692 Kết quả)

  • cái khoan tay, khoan tay, khoan tay,
  • cấp nhiễu, mức ồn,
  • phi mậu dịch, non-trade barrier, hàng rào phi mậu dịch, non-trade receipts, thu nhập phi mậu dịch
  • / ´ɔf¸greid /, Tính từ: không hợp qui cách; ngoài tiêu chuẩn, Kinh tế: phi tiêu chuẩn,
  • chất lượng không hợp cách, phẩm chất hạng xấu,
  • loại giấy, hạng giấy,
  • bậc lương (của quân đội),
  • phanh chân, phanh bàn đạp,
  • buôn lậu,
  • thắng bên trong (trống thắng),
  • sự buôn bán trong nước, nội thương,
  • phanh trong,
  • cấp cốt thép,
  • thông thương hải vận, thông thường hải vận,
  • nghề xây, nghề nề,
  • đầu tư có lãi, ngành có lãi,
  • phanh khuỷu, phanh khuỷu,
  • đẳng cấp công nhân, đẳng cấp công nhân, đẳng cấp lao động, đẳng cấp lao động,
  • phanh cần, phanh đòn, cần, tay thắng, phanh đòn, phanh cần, phanh đòn, cần,
  • thanh xiên ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top