Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn acetylene” Tìm theo Từ (86) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (86 Kết quả)

  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • dụng cụ hàn hơi đá,
  • muội axetilen,
  • mỏ cắt axetylen, mũi cắt axetylen, mỏ cắt a-xê-ty-len,
  • ngọn lửa axetylen,
  • sự sinh khí axetylen,
  • ống mềm dẫn axetylen,
  • van axetylen,
  • sự hàn bằng axetilen, sự hàn dùng khí axetylen, sự hàn hơi đá, hàn gió đá, hàn hơi, sự hàn bằng axetylen, sự hàn bằng oxy,
  • hơi đá hòa tan, hơi đá hòa tan,
  • mỏ hàn axetylen, mỏ hàn hơi, mỏ hàn xì,
  • mỏ đốt dùng khí axetilen, đèn khí axetylen, mỏ hàn axetylen,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top