Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn child” Tìm theo Từ (167) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (167 Kết quả)

  • / ´fɔstə¸tʃaild /, danh từ, con nuôi,
  • mục con,
  • bảo vệ an toàn cho trẻ con, có thể ngăn ngừa trẻ con sờ mó,
  • không gian con,
  • cấu trúc con,
  • phí nuôi trẻ,
  • phiên bản con, phiên bản của phiên bản,
  • / ´nə:s¸tʃaild /, danh từ, trẻ em còn bú, con thơ,
  • Danh từ: Đứa bé đầu đường xó chợ,
  • Thành Ngữ:, latchkey child, đứa bé tự xoay sở khi ở nhà một mình
  • trẻem tuổi đi học,
"
  • quả ớt đỏ cay,
  • /'t∫ili/, chile, officially the republic of chile (spanish: república de chile (help·info)), is a country in south america occupying a long coastal strip between the andes mountains and the pacific ocean. it borders argentina to the east, bolivia...
  • chữ cái, ghi bằng chữ, mẫu tự,
  • / ˈtʃaɪldˌbɛərɪŋ /, Danh từ: sự sinh đẻ, to be past child-bearing, quá thời kỳ sinh đẻ
  • phép tính con, phép toán con, thao tác con,
  • thiết bị con,
  • công cụ con, thiết bị con,
  • tâm lý học trẻ em,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top