Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn clog” Tìm theo Từ (337) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (337 Kết quả)

  • / klɔt /, Danh từ: cục, khối, hòn (do chất lỏng hay chất đặc kết lại), (y học) cục nghẽn, (từ lóng) người ngốc nghếch đần độn, Nội động từ:...
  • / slɔg /, Danh từ (như) .slug: (thông tục) cú đánh mạnh, cú đánh vong mạng (quyền anh, crickê), (thông tục) sự làm việc vất vả, sự đi bộ vất vả; thời gian làm việc vất...
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • khối vải cách nhiệt,
  • / kɔg /, Danh từ: (kỹ thuật) răng; vấu, Ngoại động từ: lắp răng (vào bánh xe); làm cho có răng, Nội động từ: Ăn khớp...
  • / lɔg /, Danh từ: khúc gỗ mới đốn hạ, (hàng hải) máy đo tốc độ (tàu), (như) log-book, người đần, người ngu, người ngớ ngẩn, viết tắt, (toán học) lôga, Ngoại...
  • (logo- )prefix. chỉ chữ, lờinói.,
  • giấy lô-ga kép,
  • / ´klip´klɔp /, Danh từ: tiếng lộp cộp, tiếng lọc cọc,
  • cục đông máu khi hấp hối,
  • cục động máu trước khi chết,
  • cục đông máu tạo thành ở điểm thắt,
  • cục đông máu có lớp,
  • cục đông máu có lớp,
  • cục đông máu trong mạch,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • / ´klɔd¸breikə /, danh từ, cái vồ đập đất,
  • cục máu ngòai mạch,
  • cục đông máu tim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top