Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn detailed” Tìm theo Từ (199) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (199 Kết quả)

  • / di´traitid /, Tính từ (địa lý,địa chất): mòn, bị cọ mòn, bở ra, mủn ra, vụn ra, Kỹ thuật chung: mòn,
  • như petaled,
  • / /ri'tein/ /, Nghĩa chuyên ngành: tiếp tục dùng, Từ đồng nghĩa: adjective, hired , jobholding , working
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, besmirched , common , cooked , desecrated , dirty , dishonored , exposed , impure , mucked up , polluted , profaned , ravished...
  • bản kê đóng thùng chi tiết,
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • / 'teild /, Tính từ: (trong từ ghép) có một cái đuôi kiểu được nói rõ, long - tailed, có đuôi dài, curly - tailed, đuôi quăn
  • / riteɪlə(r) /, Danh từ: người bán lẻ, thương nhân bán lẻ, người phao (tin đồn), người bán lẻ, nhà bán lẻ, thương nhân bán lẻ,
  • / di'teilz /, chi tiết, connection details, các chi tiết liên kết, document details, chi tiết tài liệu, file details, chi tiết tệp, list of details, bản kê chi tiết, processing details, chi tiết về xử lý, separate drawing...
  • Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower, những bông hoa cánh tím
  • bọc kim loại,
  • hàng hóa bị bắt giữ,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • vòng đàm phán chi tiết,
  • bảng giá chi tiết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top