Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fortune” Tìm theo Từ (76) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (76 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ˈfɔrtʃən /, Danh từ: vận may; sự may mắn, thần vận mệnh, thần tài; vận, vận mệnh, sự giàu có, sự thịnh vượng; của cải, cơ đồ, Nội động...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / fo'tju:na /, Danh từ: nữ thần may mắn (thần thoại la-mã),
  • Danh từ: sách bói,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´fɔ:tʃən¸hʌntə /, danh từ, người đào mỏ (kiếm vợ giàu),
  • / ´fɔ:tʃən¸teliη /, danh từ, việc đoán số, tính từ, bói toán; đoán số,
  • Danh từ: ( a small fortune) sự nhiều tiền, the car cost me a small fortune, cái ô tô này tôi phải mua mất nhiều tiền
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • danh từ, bánh ngọt gập lại và có chữ bên trong,
  • Động tính từ quá khứ của .fordo: Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) mệt lả, kiệt sức,
  • / fo:'t∫әneit /, Tính từ: may mắn, có phúc, tốt số, tốt, thuận lợi, Xây dựng: may mắn, Từ đồng nghĩa: adjective,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top